cong queo
adj Twisted, crooked, winding cây cong queo a twisted tree đường núi cong queo a winding mountain track
| [cong queo] | | tính từ | | | Twisted, crooked, winding, twisting, meandering | | | cây cong queo | | a twisted tree | | | đường núi cong queo | | a winding mountain track |
|
|